Có 4 kết quả:

脚丫子 jiǎo yā zi ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚ 脚鸭子 jiǎo yā zi ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚ 腳丫子 jiǎo yā zi ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚ 腳鴨子 jiǎo yā zi ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(coll.) foot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[jiao3 ya1 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(coll.) foot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[jiao3 ya1 zi5]

Bình luận 0